--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mất tích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mất tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất tích
+
missing
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
mất tích
:
missing
+
hoa hồng
:
rose, commissionhoa hồng vàng
+
chấm hỏi
:
Question mark
+
khấu hao
:
to amortize, to give discount to
+
hùng hồn
:
Eloquent, forcefulBài văn rất hùng hồnA very forceful essay